3101. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3102. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3103. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3104. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 3: Our friends lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3105. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 3: Our friends lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3106. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our friends/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3107. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our names lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3108. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our names lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3109. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our names lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;
3110. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 1: Hello lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
3111. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 1: Hello/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
3112. NGUYỄN THỊ HIỀN
Video hoạt hình Unit 4/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;
3113. NGUYỄN THỊ HIỀN
Video hoạt hình 4. Unit1/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Tham khảo;
3114. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Bé học Tiếng Anh theo chủ đề/ Nguyễn Thị Phương: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Tham khảo;
3115. PHẠM THỊ THANH HIỀN
Kế hoạch giảng dạy Môn Tiếng Anh khối 4,5, tuần 27/ Phạm Thị Thanh Hiền : biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;
3116. ĐÀO THỊ NHƯ THỦY
Food and drinks: Lesson 3A - Words (page 84)/ Đào Thị Như Thủy: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
3117. ĐÀO THỊ NHƯ THỦY
Food and drinks: Lesson 3A - Words (page 84)/ Đào Thị Như Thủy: biên soạn; TH Nguyễn Huệ.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
3118. CHU THỊ SƠN
Unit 9: Natural Disasters: Lesson 6: Skills 2/ Chu Thị Sơn: biên soạn; TRƯỜNG THCS YÊN SƠN.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;